Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 5. They __e singing. Ill - Sû dung tù gpi ý...

14
Bđề luyn thi Olympic Tiếng Anh lp 4 Đề luyn s1

Transcript of Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 5. They __e singing. Ill - Sû dung tù gpi ý...

Page 1: Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 5. They __e singing. Ill - Sû dung tù gpi ý dé viét thành câu hoàn chinh. 1. My mother / teacher 2. When / have / English?

Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 Đề luyện số 1

Page 2: Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 5. They __e singing. Ill - Sû dung tù gpi ý dé viét thành câu hoàn chinh. 1. My mother / teacher 2. When / have / English?
Page 3: Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 5. They __e singing. Ill - Sû dung tù gpi ý dé viét thành câu hoàn chinh. 1. My mother / teacher 2. When / have / English?

Đề luyện số 2

Page 4: Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 5. They __e singing. Ill - Sû dung tù gpi ý dé viét thành câu hoàn chinh. 1. My mother / teacher 2. When / have / English?
Page 5: Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 5. They __e singing. Ill - Sû dung tù gpi ý dé viét thành câu hoàn chinh. 1. My mother / teacher 2. When / have / English?

Đề luyện số 3

Page 6: Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 5. They __e singing. Ill - Sû dung tù gpi ý dé viét thành câu hoàn chinh. 1. My mother / teacher 2. When / have / English?

Đề luyện số 4

Page 7: Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 5. They __e singing. Ill - Sû dung tù gpi ý dé viét thành câu hoàn chinh. 1. My mother / teacher 2. When / have / English?
Page 8: Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 5. They __e singing. Ill - Sû dung tù gpi ý dé viét thành câu hoàn chinh. 1. My mother / teacher 2. When / have / English?

Đề luyện số 5

Page 9: Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 5. They __e singing. Ill - Sû dung tù gpi ý dé viét thành câu hoàn chinh. 1. My mother / teacher 2. When / have / English?
Page 10: Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 5. They __e singing. Ill - Sû dung tù gpi ý dé viét thành câu hoàn chinh. 1. My mother / teacher 2. When / have / English?

Đề luyện số 6

Page 11: Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 5. They __e singing. Ill - Sû dung tù gpi ý dé viét thành câu hoàn chinh. 1. My mother / teacher 2. When / have / English?
Page 12: Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 5. They __e singing. Ill - Sû dung tù gpi ý dé viét thành câu hoàn chinh. 1. My mother / teacher 2. When / have / English?
Page 13: Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 5. They __e singing. Ill - Sû dung tù gpi ý dé viét thành câu hoàn chinh. 1. My mother / teacher 2. When / have / English?

Đề luyện số 7

Page 14: Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 5. They __e singing. Ill - Sû dung tù gpi ý dé viét thành câu hoàn chinh. 1. My mother / teacher 2. When / have / English?